Gia long là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Gia Long là tên gọi chỉ vị hoàng đế đầu tiên của triều Nguyễn, người thống nhất lãnh thổ Việt Nam sau thời kỳ biến động cuối thế kỷ mười tám. Thuật ngữ này còn được dùng trong nghiên cứu để mô tả giai đoạn hình thành mô hình tập quyền và xác lập cấu trúc nhà nước Việt Nam đầu thế kỷ mười chín.

Khái niệm và phạm vi dùng của thuật ngữ Gia Long

Gia Long là tên gọi được sử dụng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu lịch sử Việt Nam để chỉ vị hoàng đế đầu tiên của triều Nguyễn. Thuật ngữ này xuất hiện trong văn bản hành chính thời phong kiến, sử ký triều Nguyễn, các nghiên cứu của học giả Đông Dương và những công trình hàn lâm hiện đại. Trong ngữ cảnh khoa học, “Gia Long” không chỉ là niên hiệu mà còn là định danh mang giá trị mô tả một thời kỳ chuyển đổi mạnh mẽ từ tình trạng phân liệt sang mô hình quân chủ tập quyền được thiết lập trên toàn lãnh thổ Việt Nam đầu thế kỷ 19.

Thuật ngữ này thường được sử dụng khi: phân tích tiến trình thống nhất lãnh thổ; đánh giá sự chuyển tiếp giữa hệ thống cai trị thời Lê – Trịnh, Tây Sơn và nhà Nguyễn; nghiên cứu biến đổi địa lý – hành chính đầu thế kỷ 19. Các nhà nghiên cứu sử dụng “Gia Long” để nhấn mạnh vai trò trung tâm của ông trong việc thiết kế cấu trúc nhà nước mới. Một số tài liệu học thuật quốc tế mô tả chi tiết về bối cảnh hình thành quyền lực của Gia Long có thể tham chiếu tại Encyclopaedia Britannica.

Trong khảo cứu lịch sử, Gia Long còn là thuật ngữ gắn liền với các yếu tố sau:

  • Thay đổi trong cấu trúc quân sự và chiến thuật từ giai đoạn nội chiến sang thống nhất quốc gia
  • Hình thành mô hình hành chính trung ương hóa
  • Sự chuyển dịch của quan hệ ngoại giao, đặc biệt với Trung Quốc và các thế lực phương Tây
Những yếu tố này khiến thuật ngữ “Gia Long” trở thành một đơn vị nghiên cứu mang tính tổng hợp không chỉ về nhân vật mà còn về hệ thống chính trị mới ra đời.

Tiểu sử cơ bản của Hoàng đế Gia Long

Gia Long tên thật là Nguyễn Ánh, sinh năm 1762 trong gia tộc của các chúa Nguyễn, lực lượng cầm quyền ở Đàng Trong nhiều thế kỷ trước đó. Ngay từ trẻ, ông có vai trò trong hàng ngũ quý tộc và được đào tạo để kế thừa truyền thống lãnh đạo của dòng họ. Hiểu biết về chiến lược, quân sự và chính trị của ông hình thành trong bối cảnh suy yếu của quyền lực họ Nguyễn, khi phong trào Tây Sơn nổi lên ở miền Trung và tạo ra xung đột quy mô lớn trên toàn lãnh thổ.

Cuộc đời Nguyễn Ánh từ năm 1777 đến cuối thế kỷ 18 gắn liền với việc phục dựng lực lượng sau khi gia tộc bị Tây Sơn tấn công. Ông nhiều lần phải rút lui, tái tổ chức và quay lại chiến đấu trong những điều kiện thiếu thốn. Một số nghiên cứu quốc tế mô tả kỹ giai đoạn này, đặc biệt là việc ông xây dựng lại căn cứ ở Gia Định và hợp tác với một số cố vấn phương Tây. Thông tin tiểu sử tổng quan có thể kiểm tra tại Encyclopaedia Britannica.

Bảng sau tóm tắt một số mốc chính trong tiểu sử của ông:

NămSự kiện
1762Sinh tại Phú Xuân
1777Bắt đầu giai đoạn chống Tây Sơn sau biến cố gia tộc
1780sXây dựng lực lượng tại Gia Định
1802Lên ngôi hoàng đế, lấy niên hiệu Gia Long
1820Qua đời, chấm dứt triều đại của ông
Những dữ kiện này giúp xác định rõ phạm vi thời gian và mức độ ảnh hưởng của nhân vật trong toàn bộ tiến trình thống nhất và xây dựng thể chế mới.

Bối cảnh lịch sử trước khi Gia Long lên ngôi

Cuối thế kỷ 18, Việt Nam trải qua biến động chính trị kéo dài nhiều thập kỷ. Quyền lực của chúa Nguyễn ở Đàng Trong suy yếu, trong khi phong trào Tây Sơn phát triển nhanh nhờ khả năng huy động lực lượng nông dân và thương nhân. Sự đối đầu giữa hai thế lực này nhanh chóng lan rộng từ miền Trung xuống miền Nam và Bắc, tạo nên bản đồ chính trị phân rã. Bối cảnh này là điều kiện buộc Nguyễn Ánh phải tái cấu trúc chiến lược nếu muốn khôi phục quyền lực của dòng họ.

Động lực chính dẫn đến sự phân mảnh quyền lực gồm:

  • Sự mất cân đối trong phân phối tài nguyên và thuế má giữa các vùng
  • Mâu thuẫn lâu dài giữa tầng lớp quan lại và nông dân
  • Sự suy yếu của bộ máy hành chính Đàng Trong sau thời gian dài chiến tranh
Trong bối cảnh đó, bất kỳ lực lượng nào muốn thống nhất lãnh thổ đều cần cơ sở hậu cần mạnh, mạng lưới liên minh ổn định và chiến lược dài hạn. Nguyễn Ánh hiểu rõ điều này và bắt đầu xây dựng đường lối phục hồi sức mạnh quân sự tại Gia Định.

Sự phức tạp của bối cảnh được thể hiện qua nhiều mặt:

Yếu tốĐặc điểmTác động
Chính trịĐa lực lượng tranh quyềnKhông có trung tâm quyền lực ổn định
Kinh tếGián đoạn thương mại và nông nghiệpSuy giảm sản lượng và nguồn thu
Xã hộiNông dân bất mãnTăng khả năng nổi dậy chống chính quyền
Những biến động này làm xuất hiện nhu cầu cấp thiết về một mô hình thống nhất và tập quyền, tạo nền tảng cho sự trỗi dậy của Gia Long sau này.

Quá trình thống nhất Việt Nam

Quá trình thống nhất của Gia Long là chuỗi chiến dịch quân sự kéo dài nhiều thập kỷ. Sau khi củng cố lực lượng tại Gia Định, ông thiết lập hệ thống cung ứng, đóng tàu chiến và xây dựng đội quân có khả năng di chuyển linh hoạt giữa các vùng. Giai đoạn cuối thế kỷ 18 chứng kiến nhiều cuộc phản công của ông nhằm từng bước thu hẹp vùng kiểm soát của Tây Sơn. Mỗi chiến dịch được tổ chức dựa trên việc khai thác điểm yếu của đối phương và tối ưu hóa lợi thế địa hình ở Nam Bộ và ven biển miền Trung.

Chiến lược thống nhất của Gia Long gồm:

  1. Củng cố hậu phương Gia Định
  2. Kiểm soát hệ thống thủy quân để chiếm lợi thế di chuyển
  3. Từng bước chiếm lại các vùng duyên hải trước khi tiến đánh trung tâm Tây Sơn
Đến năm 1802, sau khi kiểm soát hoàn toàn miền Trung và Bắc, Nguyễn Ánh lên ngôi hoàng đế và chọn niên hiệu Gia Long. Việc đặt quốc hiệu Việt Nam đánh dấu giai đoạn chính thức thống nhất lãnh thổ sau nhiều năm nội chiến.

Bảng tóm tắt các chiến dịch nổi bật:

Thời gianKhu vựcKết quả
1780sGia ĐịnhThiết lập căn cứ ổn định
1790sDuyên hải miền TrungGiành lại nhiều vùng chiến lược
1801-1802Phú Xuân, Thăng LongĐánh bại Tây Sơn, thống nhất đất nước
Những chiến dịch này thể hiện sự kết hợp giữa tầm nhìn chiến lược, khả năng tổ chức quân sự và hiểu biết sâu về địa hình, giúp Gia Long đặt nền móng cho triều đại mới.

Cải cách hành chính và tổ chức nhà nước

Ngay sau khi thiết lập nền thống nhất, Gia Long tập trung xây dựng bộ máy cai trị nhằm khôi phục trật tự chính trị và bảo đảm tính thống nhất trên toàn lãnh thổ. Ông áp dụng mô hình tập quyền cao, trong đó quyền lực quân chủ được củng cố bằng hệ thống quan lại có tính phân cấp chặt chẽ. Việc tái lập cơ cấu hành chính được triển khai theo hướng ổn định lâu dài, phản ánh quan điểm xây dựng quốc gia dựa trên trật tự phong kiến. Bộ máy trung ương vận hành thông qua sáu bộ với chức năng rõ ràng, tạo khung cho việc thực thi pháp luật và kiểm soát lãnh thổ.

Gia Long phân chia lại các đơn vị hành chính lớn nhằm tạo sự cân bằng giữa trung ương và các vùng. Từ Bắc vào Nam, các trấn và dinh được sắp xếp lại để kiểm soát việc thu thuế, động viên nhân lực và quản lý đất đai. Quá trình cải cách này phù hợp với bối cảnh hậu chiến, khi nhu cầu khôi phục sản xuất và ổn định dân cư là ưu tiên hàng đầu. Các quan lại địa phương chịu trách nhiệm báo cáo trực tiếp lên triều đình, giảm thiểu sự chồng chéo và tình trạng phân quyền vốn tồn tại trước đó.

Bảng dưới đây cho thấy cách thức tổ chức cơ bản:

Cấp hành chínhVai tròĐặc điểm vận hành
Triều đình trung ươngQuyết định chiến lược quốc giaTập quyền, vận hành bởi sáu bộ
Trấn – dinhĐiều hành địa phươngBáo cáo trực tiếp về triều đình
Huyện – tổng – xãQuản lý dân cư và sản xuấtĐơn vị cơ sở duy trì trật tự
Trong quá trình cải cách, Gia Long cũng chú trọng xây dựng pháp luật. Bộ luật Gia Long được hoàn thiện dựa trên những nguyên tắc pháp lý chịu ảnh hưởng từ hệ thống pháp luật truyền thống vùng Á Đông. Các nghiên cứu học thuật thuộc lĩnh vực luật học và sử học có thể được truy cập qua cơ sở dữ liệu JSTOR.

Quan hệ đối ngoại

Quan hệ đối ngoại thời Gia Long mang tính hai mặt. Một mặt, triều đình tìm cách duy trì ngoại giao ổn định với các nước láng giềng, đặc biệt là Trung Quốc và Xiêm. Mục tiêu là bảo đảm công nhận hợp pháp cho vương triều mới và ngăn ngừa xung đột biên giới. Mặt khác, triều đình giữ thái độ thận trọng với các thế lực phương Tây do lo ngại ảnh hưởng tôn giáo và chính trị. Gia Long hạn chế can thiệp quá sâu từ bên ngoài nhưng vẫn duy trì tiếp xúc cần thiết để phục vụ lợi ích quốc gia.

Một số nguyên tắc đối ngoại của triều Gia Long gồm:

  • Duy trì quan hệ triều cống với Trung Quốc để bảo đảm công nhận và tránh xung đột
  • Kiểm soát hoạt động thương mại của tàu thuyền phương Tây
  • Giữ thế cân bằng giữa các nước lớn nhằm bảo vệ chủ quyền
Phương thức ngoại giao này giúp Việt Nam ổn định trong giai đoạn đầu sau thống nhất. Thương mại vẫn duy trì ở mức cần thiết, đặc biệt tại các cảng miền Trung và Nam Bộ, nhưng triều đình kiểm soát nghiêm ngặt để giảm rủi ro chính trị.

Bảng tóm lược một số mối quan hệ chính:

Đối tácHình thức quan hệMục tiêu
Trung QuốcTriều cống – bang giao truyền thốngCông nhận vương triều mới
XiêmHòa hảo và kiểm soát biên giớiDuy trì ổn định khu vực
Các nước phương TâyThương mại hạn chếTránh phụ thuộc và xung đột tôn giáo
Quan hệ đối ngoại này góp phần định hình vị thế Việt Nam trong cấu trúc khu vực đầu thế kỷ 19.

Chính sách kinh tế và xã hội

Hệ thống kinh tế thời Gia Long chủ yếu dựa vào nông nghiệp và các hoạt động sản xuất truyền thống. Sau nhiều năm nội chiến, ruộng đất bị bỏ hoang trên diện rộng, thuyền bè và nông cụ hư hỏng, dân cư lưu tán. Triều đình ưu tiên khôi phục đồng ruộng, khuyến nông và tái định cư dân chúng. Việc này đóng vai trò nền tảng trong quá trình ổn định xã hội và tăng nguồn thu thuế nông nghiệp.

Để củng cố kinh tế, triều đình triển khai các biện pháp:

  • Kiểm kê ruộng đất để phân bổ lại hợp lý
  • Tổ chức sửa chữa kênh mương
  • Khuyến khích dân trở về quê gốc để phục hồi sản xuất
Ngoài nông nghiệp, thương mại cũng từng bước được phục hồi. Một số cảng biển được phép giao thương hạn chế với nước ngoài nhằm bổ sung hàng hóa và nguồn lực cho quá trình tái thiết. Tuy nhiên, triều đình áp dụng giám sát chặt chẽ nhằm tránh tình trạng đầu cơ và ảnh hưởng chính trị từ thương nhân ngoại quốc.

Trong lĩnh vực xã hội, trật tự phong kiến được tái lập với các chuẩn mực nghiêm ngặt. Vai trò của gia đình, làng xã và hệ thống quan lại cơ sở được củng cố nhằm duy trì sự ổn định. Giáo dục Nho học góp phần định hình tầng lớp trí thức phục vụ bộ máy hành chính. Việc tổ chức thi cử tuy chưa phát triển mạnh như các đời vua sau, nhưng vẫn đặt nền móng cho quá trình đào tạo nhân lực trí thức dưới triều Nguyễn.

Di sản và tranh luận học thuật

Di sản của Gia Long là chủ đề được nhiều học giả phân tích dưới nhiều góc độ. Một nhóm quan điểm nhấn mạnh vai trò của ông trong việc thống nhất lãnh thổ và xây dựng nền tảng chính trị cho triều Nguyễn. Theo quan điểm này, ổn định lãnh thổ sau nội chiến là thành tựu lớn nhất, cho phép Việt Nam duy trì cấu trúc nhà nước tập quyền suốt hơn một thế kỷ.

Nhóm quan điểm khác lại cho rằng đường lối đối ngoại thận trọng của Gia Long khiến Việt Nam bỏ lỡ cơ hội tiếp cận các tiến bộ kỹ thuật từ phương Tây. Mặt khác, mô hình tập quyền cao cùng bộ máy hành chính nặng tính kiểm soát có thể đã góp phần hạn chế sự phát triển đa dạng trong kinh tế và xã hội. Đây là chủ đề còn nhiều tranh luận trong giới nghiên cứu, đặc biệt trong các phân tích so sánh giữa triều Nguyễn và các quốc gia láng giềng thời điểm đó.

Bảng sau cho thấy hai nhóm quan điểm điển hình:

Quan điểmLập luận chính
Đánh giá tích cựcThống nhất lãnh thổ, xây dựng nền móng triều Nguyễn
Đánh giá thận trọngMô hình tập quyền và chính sách bảo thủ hạn chế đổi mới
Các tranh luận này thúc đẩy nghiên cứu sâu hơn về bối cảnh thế kỷ 18 – 19 và vai trò của nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam.

Tác động của Gia Long đối với lịch sử Việt Nam

Tác động của Gia Long lan tỏa trên nhiều lĩnh vực từ chính trị, quân sự đến hành chính và văn hóa. Việc thống nhất lãnh thổ không chỉ chấm dứt một thời kỳ nội chiến kéo dài mà còn giúp hình thành biên giới quốc gia gần tương đồng với Việt Nam hiện nay. Cấu trúc hành chính ông xây dựng tiếp tục được duy trì và phát triển trong suốt các đời vua kế tiếp.

Một số tác động nổi bật:

  • Thiết lập mô hình cai trị tập quyền, tạo sự ổn định lâu dài
  • Định hình hệ thống pháp luật dựa trên bộ luật Gia Long
  • Khôi phục sản xuất và trật tự xã hội sau chiến tranh
Những tác động này tạo nên sự chuyển biến lớn trong tiến trình lịch sử Việt Nam đầu thế kỷ 19. Dù còn nhiều tranh luận, vai trò của Gia Long vẫn được xem là điểm mốc quan trọng trong sự hình thành nhà nước phong kiến Việt Nam thời kỳ cận đại.

Tài liệu tham khảo

  • Encyclopaedia Britannica: Gia Long
  • Woodside, A. (1971). Vietnam and the Chinese Model. Harvard University Press.
  • JSTOR Database (các nghiên cứu về triều Nguyễn và lịch sử Đông Nam Á).
  • Chapuis, O. (1995). A History of Vietnam. Greenwood Press.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gia long:

So sánh các hàm tiềm năng đơn giản trong mô phỏng nước lỏng Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 79 Số 2 - Trang 926-935 - 1983
Các mô phỏng Monte Carlo cổ điển đã được thực hiện cho nước lỏng trong tập hợp NPT ở nhiệt độ 25 °C và áp suất 1 atm, sử dụng sáu hàm tiềm năng giữa các phân tử đơn giản cho dimmer nước: Bernal–Fowler (BF), SPC, ST2, TIPS2, TIP3P và TIP4P. Các so sánh được thực hiện với dữ liệu nhiệt động lực học và cấu trúc thực nghiệm, bao gồm cả kết quả nhiễu xạ neutron gần đây của Thiessen và Narten. Các mật đ... hiện toàn bộ
Nồng độ Hsp90 trong huyết tương của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống và mối liên hệ với tổn thương phổi và da: nghiên cứu cắt ngang và dọc Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 11 Số 1
Tóm tắtNghiên cứu trước đây của chúng tôi đã chứng minh sự gia tăng biểu hiện của protein sốc nhiệt (Hsp) 90 trong da của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống (SSc). Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá nồng độ Hsp90 trong huyết tương ở bệnh nhân SSc và xác định mối liên quan của nó với các đặc điểm liên quan đến SSc. Có 92 bệnh nhân SSc và 92 người đối chứng khỏe mạnh được sắp xếp theo độ tuổi và giới tín... hiện toàn bộ
#Hsp90 #Xơ cứng bì hệ thống #Bệnh phổi kẽ #Cyclophosphamide #Chức năng phổi #Đánh giá cắt ngang #Đánh giá dọc #Biểu hiện viêm #Tổn thương da #Dự đoán DLCO
Sự lan truyền sóng P-SV trong môi trường không đồng nhất: Phương pháp sai phân vận tốc-căng thẳng Dịch bởi AI
Geophysics - Tập 51 Số 4 - Trang 889-901 - 1986
Tôi trình bày một phương pháp sai phân hữu hạn để mô hình hóa sự lan truyền sóng P-SV trong môi trường không đồng nhất. Đây là một mở rộng của phương pháp mà tôi đã đề xuất trước đây để mô hình hóa sự lan truyền sóng SH bằng cách sử dụng vận tốc và ứng suất trong lưới rời rạc. Hai thành phần của vận tốc không thể được xác định tại cùng một nút cho một lưới phân bố hoàn chỉnh: điều kiện ổn định và ... hiện toàn bộ
#Sóng P-SV #phương pháp sai phân hữu hạn #môi trường không đồng nhất #giao diện lỏng-rắn.
Nhu cầu thuộc về của học sinh trong cộng đồng trường học Dịch bởi AI
Review of Educational Research - Tập 70 Số 3 - Trang 323-367 - 2000
Định nghĩa cảm giác cộng đồng như một cảm giác về sự thuộc về trong một nhóm, bài viết này xem xét các nghiên cứu về cảm giác chấp nhận của học sinh trong cộng đồng trường học để trả lời ba câu hỏi: Cảm giác thuộc về này có quan trọng trong bối cảnh giáo dục không? Học sinh hiện tại có trải nghiệm trường học như một cộng đồng không? Và các trường học ảnh hưởng đến cảm giác cộng đồng của học sinh n... hiện toàn bộ
#cảm giác cộng đồng #sự thuộc về #trường học #động lực #chấp nhận của học sinh
PHƯƠNG PHÁP GIAO DIỆN RẢI TRONG CƠ HỌC CHẤT LỎNG Dịch bởi AI
Annual Review of Fluid Mechanics - Tập 30 Số 1 - Trang 139-165 - 1998
▪ Tóm tắt  Chúng tôi xem xét sự phát triển của các mô hình giao diện rải trong động lực học chất lỏng và ứng dụng của chúng cho một loạt các hiện tượng giao diện. Các mô hình này đã được áp dụng thành công cho những tình huống trong đó các hiện tượng vật lý quan tâm có quy mô chiều dài tương ứng với độ dày của vùng giao diện (ví dụ: các hiện tượng giao diện gần tới hạn hoặc các dòng chảy quy mô nh... hiện toàn bộ
#mô hình giao diện rải #động lực học chất lỏng #hiện tượng giao diện #chất lỏng đơn thành phần #chất lỏng hai thành phần
In Ảnh Phun Mực Các Vật Liệu Chức Năng và Kết Cấu: Các yêu cầu về tính chất chất lỏng, độ ổn định đặc trưng và độ phân giải Dịch bởi AI
Annual Review of Materials Research - Tập 40 Số 1 - Trang 395-414 - 2010
In Ảnh Phun Mực được coi là một công cụ sản xuất đa năng cho các ứng dụng trong chế tạo vật liệu ngoài vai trò truyền thống của nó trong đầu ra đồ họa và đánh dấu. Đặc điểm chung trong tất cả các ứng dụng này là việc dispenses (phân phối) và định vị chính xác khối lượng rất nhỏ của chất lỏng (1–100 picolit) trên một nền trước khi chuyển đổi thành dạng rắn. Việc áp dụng In Ảnh Phun Mực vào việc chế... hiện toàn bộ
#In Ảnh Phun Mực #vật liệu chức năng #vật liệu kết cấu #tính chất chất lỏng #độ ổn định #độ phân giải
Nghiên cứu về Lao động tại Hộ gia đình: Mô hình và Đo lường sự Nhúng Xã hội của Công việc Gia đình Thông thường Dịch bởi AI
Journal of Marriage and Family - Tập 62 Số 4 - Trang 1208-1233 - 2000
Bài báo này tổng hợp hơn 200 bài báo và sách chuyên khảo về lao động tại hộ gia đình được xuất bản từ năm 1989 đến 1999. Là một lĩnh vực nghiên cứu đang trưởng thành, tập hợp nghiên cứu này quan tâm đến việc hiểu và ghi lại cách thức công việc nhà được gắn liền trong những quá trình xã hội phức tạp và biến đổi liên quan đến phúc lợi của gia đình, việc cấu trúc giới tính, và sự tái sản xuất xã hội.... hiện toàn bộ
#lao động hộ gia đình #công việc nhà #giới tính #công bằng #hài lòng hôn nhân
Phát Triển Bộ Dữ Liệu Lượng Mưa Hàng Ngày Lưới Mới Độ Phân Giải Cao (0.25° × 0.25°) cho Giai Đoạn Dài (1901-2010) ở Ấn Độ và So Sánh với Các Bộ Dữ Liệu Tồn Tại Trong Khu Vực Dịch bởi AI
Mausam - Tập 65 Số 1 - Trang 1-18
TÓM TẮT. Nghiên cứu trình bày sự phát triển của bộ dữ liệu lượng mưa lưới theo ngày mới (IMD4) với độ phân giải không gian cao (0.25° × 0.25°, vĩ độ × kinh độ) bao phủ một khoảng thời gian dài 110 năm (1901-2010) trên đất liền chính của Ấn Độ. Nghiên cứu cũng đã so sánh IMD4 với 4 bộ dữ liệu lượng mưa lưới theo ngày khác với các độ phân giải không gian và thời gian khác nhau. Để chuẩn bị dữ liệu l... hiện toàn bộ
#Lượng mưa #Dữ liệu lưới #Độ phân giải cao #Phân bố không gian #Ấn Độ #IMD4 #Khí hậu #Biến đổi khí hậu.
Sự chuyển giao động lượng của chất lỏng lưới Boltzmann với các bề mặt Dịch bởi AI
Physics of Fluids - Tập 13 Số 11 - Trang 3452-3459 - 2001
Chúng tôi nghiên cứu điều kiện biên vận tốc cho các bề mặt cong trong phương trình Boltzmann lưới (LBE). Chúng tôi đề xuất một điều kiện bề mặt LBE cho các bề mặt chuyển động bằng cách kết hợp phương pháp “nảy lùi” và nội suy không gian bậc nhất hoặc bậc hai. Điều kiện bề mặt được đề xuất là một phương pháp đơn giản, chắc chắn, hiệu quả và chính xác. Độ chính xác bậc hai của điều kiện biên được ch... hiện toàn bộ
Đánh giá tính tự định, năng lực và sự liên quan trong công việc: Xây dựng và bước đầu xác thực Thang đo Sự hài lòng Nhu cầu Cơ bản liên quan đến Công việc. Dịch bởi AI
Journal of Occupational and Organizational Psychology - Tập 83 Số 4 - Trang 981-1002 - 2010
Sự thỏa mãn các nhu cầu tâm lý cơ bản về tính tự định, năng lực và mối quan hệ, như được định nghĩa trong Thuyết Định hướng Tự chủ (Self‐Determination Theory), đã được xác định là một yếu tố dự báo quan trọng cho sự hoạt động tối ưu của cá nhân trong các lĩnh vực cuộc sống khác nhau. Tuy nhiên, việc nghiên cứu sự thỏa mãn nhu cầu liên quan đến công việc dường như gặp trở ngại bởi thiếu một thước đ... hiện toàn bộ
#Tự định hướng #năng lực #mối quan hệ #nhu cầu cơ bản #Thuyết Định hướng Tự chủ #sự hài lòng #công việc #thang đo #xác thực #nghiên cứu.
Tổng số: 1,439   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10